Tính năng nổi bật:
- Máy đo huyết áp và nhịp tim hoàn toàn tự động thế hệ 4G
- Công nghệ PAD phát hiện rối loạn nhịp tim
- Công nghệ Gentle+ giúp đo nhanh và êm ái
- Tính năng kiểm tra túi hơi phù hợp khi đo
- Bộ nhớ 30 lần sử dụng gần nhất
- Có cột phân loại huyết áp theo chỉ dẫn lâm sàng
- Thiết kế thông minh, gọn nhẹ giúp người dùng dễ sử dụng
- Phụ kiện đi kèm: túi hơi size M-L (22-42cm), 4 cục pin AAA (pin nhỏ), túi đựng máy
- Bảo hành 5 năm thân máy, 2 năm túi hơi
Máy đo huyết áp điện tử Microlife B1 Classic thế hệ 4G đơn giản, dễ đo
Máy đo huyết áp Microlife BP B1 Classic thế hệ mới cho độ chính xác cao, dễ sử dụng, là model lý tưởng cho người mới bắt đầu đo huyết áp tại nhà. Máy dùng để đo huyết áp, nhịp tim, cảnh báo nguy cơ loạn nhịp nhờ công nghệ PAD, đo êm ái nhờ công nghệ Gentle+.
Theo dõi huyết áp tại nhà bằng máy đo huyết áp Microlife B1 Classic là phương pháp hiệu quả, tiện lợi đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho bạn và người thân.
An tâm sử dụng với chế độ bảo hành chính hãng 1 đổi 1
Tự hào về chất lượng sản phẩm, hãng Microlife cam kết cung cấp chế độ bảo hành hư đổi mới (1 đổi 1), mang lại lợi ích tối đa cho khách hàng. Trong thời gian bảo hành 5 năm nếu có sản phẩm có bất kỳ lỗi nào từ phía nhà sản xuất khách hàng được đổi máy mới hoàn toàn miễn phí. Microlife luôn mong muốn mang lại sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho Quý khách hàng an tâm sử dụng.
Theo dõi huyết áp tại nhà mang lại những lợi ích gì?
– Việc thường xuyên theo dõi huyết áp tại nhà giúp mọi người chuẩn đoán sớm các bệnh về huyết áp.
– Giúp theo dõi quá trình điều trị bệnh.
– Dễ dàng theo dõi tình trạng sức khỏe của bản thân, bao gồm cả trẻ em và thanh thiếu niên.
– Tự giám sát để cung cấp các thông tin quan trọng về tiến triển của bệnh cho bác sĩ.
– Khuyến khích trách nhiệm đối với sức khỏe của bản thân.
– Giảm được lo lắng về áp lực bệnh tật.
– Tạo động lực cho việc thực hiện các chế độ ăn uống, các hoạt động thể chất và cách sử dụng thuốc thích hợp.
– Cắt giảm bớt chi phí chăm sóc sức khỏe.
– Giảm số lượng của các chuyến thăm khám với bác sĩ và phòng khám tư nhân.
– Giảm chi phí chăm sóc đi lại, tiết kiệm tiền – thời gian đáng kể.
Hướng dẫn sử dụng:
- Nhấn nút ON/OFF (1) đế bắt đầu đo.
- Túi hơi bây giờ sẽ tự động bơm lên. Hãy thư giãn, không cử động và không căng thẳng cơ bắp cánh tay kết quả đo được hiển thị. Thở bình thường và không nói chuyện.
- Dấu kiểm tra túi hơi (18) trên màn hình cho biết túi hơi đã được đeo vừa vặn. Nếu ký hiệu (18)-A xuất hiện, túi hơi đã được đeo gần chính xác, nhưng vẫn có thể tiến hành đo.
- Khi đạt được áp suất thích hợp, quá trình bơm dừng lại và áp suất giảm dần. Nếu áp suất cần thiết không đạt được, thiết bị sẽ tự động bơm thêm không khí vào túi hơi.
- Trong khi đo, biểu tượng nhịp tim (17) nhấp nháy trên màn hình.
- Kết quả bao gồm chỉ số huyết áp tâm thu (9), huyết áp tâm trương (10) và nhịp tim mỗi phút (11) được hiển thị. LƯU ý các chỉ số khác như báo lỗi và dấu hiệu cảnh báo rối loạn nhịp tim.
- Khi thiết bị đã đo xong, tháo túi hơi ra khỏi cánh tay.
- Tắt máy. (Máy sẽ tự động tắt sau khoảng 1 phút không có thao tác).
Chế độ bơm thủ công
Trong trường hợp huyết áp tâm thu quá cao (trên 135 mmHg), bạn nên chỉnh áp suất bơm bằng tay. Nhấn và giữ nút ON/OFF khi máy đã bơm lên áp suất 30 mmHg (xem trên màn hình). Tiếp tục giữ cho đến khi áp suất cao hơn 40mmHg so với huyết áp tâm thu dự kiến-và thả tay ra.
Thông số kỹ thuật:
Điều kiện vận hành: 10 – 40 °C / 50 – 104 °F; (15 – 90 % độ ẩm tương đối)
Điều kiện bảo quản: -20 – +55 °C / -4 – +131 °F; (15 – 90 % độ ẩm tương đối)
Trọng lượng: 251 g (bao gồm pin)
Kích thước: 124 x 92 x 61 mm
Phương pháp đo: Đo dao động theo phương pháp Korotkoff: Pha I tâm thu, pha V tâm trương
Tầm đo: Huyết áp tâm thu: 60-255mmHg
Huyết áp tâm trương: 40-200mmHg
Nhịp tim: 40 – 199 nhịp.phút
Áp suất túi hơi: 0 – 299 mmHg
Độ phân giải: 1 mmHg
Độ chính xác: Huyết áp: ± 3 mmHg
Nhịp tim: ± 5 % giá trị đọc
Nguồn điện: 4 pin alkaline 1,5V loại AAA
Bộ đổi nguồn DC 6V, 600 mA (không kèm theo)
Thời lượng pin: Khoảng 400 lần đo (với pin mới)
Chuẩn IP: Tiêu chuẩn IP20. Chống được sự xâm nhập của các hạt rắn có đường kính lớn hơn 12,5mm, không chống thấm nước.
Tiêu chuẩn tham chiếu: EN 1060-1/-3; IEC 80601-2-30; ISO 81060-2; IEC 60601-1; IEC 60601-1-2 (EMC); IEC 60601-1-11
Tuổi thọ tối đa: Máy: 5 năm hoặc 10000 lần đo; Túi hơi: 2 năm hoặc 10000 lần đo
Thiết bị này phù hợp với các yêu cầu của tiêu chuẩn 93/42/EEC dành cho thiết bị y tế.